Vì sao nên Du học New Zealand bậc phổ thông?
Du học New Zealand từ cấp 3 sẽ giúp các em có nhiều cơ hội để hòa nhập, thích ứng với cuộc sống mới; dễ dàng hơn trong việc học ngoại ngữ và làm quen với nền văn hóa bản địa. Không những vậy, đây là điều kiện thuận lợi giúp du học sinh phát triển đầy đủ những kỹ năng, năng khiếu, và định hướng nghề nghiệp trong tương lai; tăng khả năng thi đỗ vào các trường Đại học tại New Zealand.
Ngoài chương trình đào tạo chất lượng, các trường trung học ở New Zealand rất năng động với nhiều câu lạc bộ, hội nhóm năng khiếu, thể thao, văn nghệ; giúp các em phát triển toàn diện cả trí lực và thể lực.
Một số lý do khác khiến New Zealand thu hút đông đảo du học sinh:
– Môi trường sống an toàn, thân thiện
– Học phí và chi phí sinh hoạt hợp lý
– Nền giáo dục phát triển, đạt nhiều thành tựu quốc tế
– Quốc gia đa dạng nền văn hóa nhờ hàng năm đón số lượng lớn HSSV và du khách nước ngoài
– Tăng khả năng thi đỗ Đại học tại New Zealand, mở ra cơ hội việc làm và định cư trong tương lai
– Nhiều chính sách hỗ trợ từ chính phủ và nhà trường; đặc biệt các trường tại NZ luôn rất ưu ái và dành sự quan tâm đến du học sinh
Hệ thống giáo dục tại New Zealand
Giáo dục New Zealand bao gồm 3 cấp độ: Giáo dục mầm non; Giáo dục phổ thông (Tiểu học và Trung học); Giáo dục Đại học & Sau Đại học.
– Chương trình mầm non tại New Zealand không bắt buộc, dành cho trẻ từ 0-5 tuổi
– Bậc tiểu học (8 năm): Từ lớp 1 đến lớp 8, tuổi từ 5-13
– Bậc trung học (5 năm): Từ lớp 9 đến lớp 13, tuổi từ 14-19. Bậc trung học sẽ chia thành Trung học cơ sở và Trung học phổ thông:
- Trung học cơ sở: Lớp 9 & 10
- Trung học phổ thông: Lớp 11, 12, 13 (Tương đương trình độ NCEA Level 1, 2, 3). Học sinh theo học chương trình THPT sẽ có 3 lựa chọn:
- Học hết lớp 11 rồi học Chứng chỉ 1 năm và tiếp tục các bậc cao hơn;
- Học hết lớp 12 rồi học Cao đẳng 2 năm và tiếp tục các bậc học cao hơn;
- Học hết lớp 13 rồi thi lên Đại học.
– Bậc Đại học và Sau Đại học: Chương trình Cử nhân Đại học tại New Zealand sẽ kéo dài 3-5 năm tùy theo ngành học (thông thường là 3 năm). Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể ra trường xin việc hoặc học tiếp lên Cử nhân danh dự, Thạc sĩ và Tiến sĩ.
Lộ trình du học New Zealand bậc phổ thông
Có 3 lộ trình cơ bản:
- Các em đã tốt nghiệp THCS tại Việt Nam sẽ học tiếp chương trình lớp 11-13 tại New Zealand sau đó tham gia kỳ thi Trung học lấy điểm NCEA (National Certificate of Educational Achievement) và nộp hồ sơ vào Đại học.
- Học sinh hoàn thành chương trình lớp 11 hoặc 12 tại Việt Nam đăng ký học khóa đào tạo nghề hoặc các trường Cao đẳng liên thông Đại học ở New Zealand. Ưu điểm của lựa chọn này là thời gian học ngắn hơn lộ trình 1; du học sinh tiết kiệm được thời gian và chi phí du học.
- Học sinh tốt nghiệp THPT tại Việt Nam sang New Zealand học Dự bị và chuyển tiếp Đại học.
Điều kiện và hồ sơ nhập học bậc phổ thông tại New Zealand
Điều kiện Du học New Zealand THPT:
- GPA tổi thiểu 6.5
- IELTS 5.0 – 5.5 (tùy trường)
- Nếu học sinh chưa có chứng chỉ IELTS có thể làm bài test đầu vào; không đạt thì sẽ học một khóa tiếng Anh từ 10 – 20 tuần trước khi vào học chính
Hồ sơ nhập học:
- Học bạ
- Bằng tốt nghiệp bậc học cao nhất
- Chứng chỉ tiếng Anh IELTS hoặc tương đương
- Căn cước công dân của học sinh và cha/mẹ
- Hộ khẩu gia đình
- Giấy khai sinh
- Hộ chiếu
- Lý lịch tư pháp
- Sơ yếu lý lịch
- Ảnh thẻ
- Giấy tờ chứng minh tài chính
Chi phí du học New Zealand bậc phổ thông
Học phí tại New Zealand
Bậc học | Học phí trung bình/năm (NZD) |
---|---|
Tiểu học | 11.000 |
Trung học | 13.000 |
Cao đẳng/Chứng chỉ nghề | 12.000 – 20.000 |
Đại học (tùy trường và ngành học) | 7.000 – 40.000 |
Thạc sĩ | 12.000 – 37.000 |
Tiến sĩ (Đóng cùng mức với sinh viên bản địa) | 6.500 – 9.000 |
Chi phí sinh hoạt tại New Zealand:
Tên | Chi phí (NZD/tháng) |
---|---|
Chi phí nhà ở (tùy vào loại nhà và thành phố sinh sống) | 700 – 2.500 |
Chi phí đi lại | 150 |
Chi phí ăn uống (tự nấu sẽ tiết kiệm hơn là ra ngoài ăn) | 450 – 900 |
Chi phí điện thoại, internet (tùy thuộc nhu cầu sử dụng) | từ 70 |
Điện, gas (Tăng cao hơn vào mùa đông) | từ 90 |
Chi phí giải trí (Tập gym, xem phim…) | 50 – 100 |
Chi phí phát sinh (cắt tóc, khám bệnh, mua nhu yếu phẩm…) | 100 – 250 |