Học tiếng Đức: Động từ bất quy tắc trong tiếng Đức
Trong Tiếng Đức có khoảng hơn 200 động từ bất quy tắc. Động từ bất quy tắc tiếng Đức khi sử dụng trong các thì khác nhau sẽ khác nhau và không theo quy tắc + đuôi như những động từ có quy tắc. Chính vì vậy chúng ta cần nắm rõ bảng động từ bất quy tắc tiếng Đức. Và với những động từ đặc biệt này, thì chúng ta chỉ còn cách duy nhất là ghi nhớ. Các bạn hãy cùng Greenway tìm hiểu về các động từ ấy nhé.
DANH SÁCH CÁC ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TRONG TIẾNG ĐỨC | |||
Präsens (Hiện Tại) | Präteritum(QK) | Perfekt (Quá Khứ) | Ablautfolge (Biến đổi âm) |
anfangen (fangt an) | fing an | hat angefangen | a-i-a |
hangen | hing | hat gehangen | a-i-a |
behalten (behalt) | behielt | hat behalten | a-ie-a |
braten (brat) | briet | hat gebraten | a-ie-a |
enthalten | enthalt | hat enthalten | a-ie-a |
entlassen (entlasst) | entlieB | hat entlassen | a-ie-a |
erhalten (erhalt) | erhielt | hat erhalten | a-ie-a |
fallen (fallt) | fiel | ist gefallen | a-ie-a |
halten (halt) | hielt | hat gehalten | a-ie-a |
lassen (lasst) | lieB | hat gelassen | a-ie-a |
raten (rat) | riet | hat geraten | a-ie-a |
schlafen (schlaft) | schlief | hat geschlafen | a-ie-a |
verhalten (verhalt) | verhielt | hat verhalten | a-ie-a |
verlassen (verlasst) | verlieB | hat verlassen | a-ie-a |
verraten (verrat) | verriet | hat verraten | a-ie-a |
betragen (betragt) | betrug | hat betragen | a-u-a |
einladen (ladt ein) | lud ein | hat eingeladen | a-u-a |
erfahren (erfahrt) | erfuhr | hat erfahren | a-u-a |
fahren (fahrt) | fuhr | ist gefahren | a-u-a |
schlagen (schlagt) | schlug | hat geschlagen | a-u-a |
tragen (tragt) | trug | hat getragen | a-u-a |
wachsen (wachst) | wuchs | ist gewachsen | a-u-a |
waschen (wascht) | wusch | hat gewaschen | a-u-a |
laufen (lauft) | lief | ist gelaufen | au-ie-au |
bestehen | bestand | hat bestanden | e-a-a |
brennen | brannte | hat gebrannt | e-a-a |
denken | dachte | hat gedacht | e-a-a |
entstehen | entstand | ist entstanden | e-a-a |
erkennen | erkannte | hat erkannt | e-a-a |
kennen | kannte | hat gekannt | e-a-a |
nennen | nannte | hat genannt | e-a-a |
rennen | rannte | ist gerannt | e-a-a |
senden | sandte | hat gesandt | e-a-a |
stehen | stand | hat/ist gestanden | e-a-a |
verstehen | verstand | hat verstanden | e-a-a |
essen (isst) | aB | hat gegessen | e-a-e |
fressen (frisst) | fraB | hat gefressen | e-a-e |
geben (gibt) | gab | hat gegeben | e-a-e |
geschehen (geschieht) | geschah | ist geschehen | e-a-e |
lesen (liest) | las | hat gelesen | e-a-e |
messen (misst) | maB | hat gemessen | e-a-e |
sehen (sieht) | sah | hat gesehen | e-a-e |
treten (tritt) | trat | hat/ist getreten | e-a-e |
vergessen (vergisst) | vergaB | hat vergessen | e-a-e |
vertreten (vertrltt) | vertrat | hat vertreten | e-a-e |
bewerben (bewlrbt) | bewarb | hat beworben | e-a-o |
brechen (bricht) | brach | hat gebrochen | e-a-o |
empfehlen (empflehlt) | empfahl | hat empfohlen | e-a-o |
erschrecken (erschrlckt) | erschrak | ist erschrocken | e-a-o |
gelten (gilt) | galt | hat gegolten | e-a-o |
helfen (hilft) | half | hat geholfen | e-a-o |
nehmen (nimmt) | nahm | hat genommen | e-a-o |
sprechen (spricht) | sprach | hat gesprochen | e-a-o |
stehlen (stiehlt) | stahl | hat gestohlen | e-a-o |
sterben (stirbt) | starb | ist gestorben | e-a-o |
treffen (trifft) | traf | hat getroffen | e-a-o |
werfen (wirft) | warf | geworfen | e-a-o |
gehen | ging | ist gegangen | e-i-a |
heben | hob | hat gehoben | e-o-o |
werden (wird) | wurde | ist geworden | e-u-o |
schleichen | schlich | ist geschlichen | ei-i-i |
schneiden | schnitt | hat geschnitten | ei-i-i |
streiten | stritt | hat gestritten | ei-i-i |
vergleichen | verglich | hat verglichen | ei-i-i |
heißen | hieß | hat gehießen | ei-ie-ie |
leihen | lieh | hat geliehen | ei-ie-ie |
beweisen | bewies | hat bewiesen | ei-ie-ie |
bleiben | blieb | ist geblieben | ei-ie-ie |
entscheiden | entschied | hat entschieden | ei-ie-ie |
erscheinen | erschien | ist erschienen | ei-ie-ie |
scheinen | schien | hat geschienen | ei-ie-ie |
schreiben | schrieb | hat geschrieben | ei-ie-ie |
schreien | schrie | hat geschrien | ei-ie-ie |
schweigen | schwieg | hat geschwiegen | ei-ie-ie |
steigen | stieg | ist gestiegen | ei-ie-ie |
treiben | trieb | hat getrieben | ei-ie-ie |
uberweisen | uberwies | hat uberwiesen | ei-ie-ie |
verzeihen | verzieh | hat verziehen | ei-ie-ie |
bringen | brachte | hat gebracht | i-a-a |
beginnen | begann | hat begonnen | i-a-e |
besitzen | besaß | hat besessen | i-a-e |
bitten | bat | hat gebeten | i-a-e |
sitzen | saß | hat/ist gesessen | i-a-e |
gewinnen | gewann | hat gewonnen | i-a-o |
schwimmen | schwamm | ist geschwommen | i-a-o |
erfinden | erfand | hat erfunden | i-a-u |
finden | fand | hat gefunden | i-a-u |
gelingen | gelang | ist gelungen | i-a-u |
schwlnden | schwand | ist geschwunden | i-a-u |
singen | sang | hat gesungen | i-a-u |
sinken | sank | ist gesunken | i-a-u |
Học tiếng Đức: Từ vựng về thời tiết
Những mẹo nhỏ để cải thiện tiếng Đức
Tổng hợp các từ ” tiếng lóng ” trong tiếng Đức
springen trinken verbinden winden zwingen | sprang trank verband wand zwang | ist gesprungen hat getrunken hat verbunden hat gewunden hat gezwungen | i-a-u i-a-u i-a-u i-a-u i-a-u |
wissen (weiß) liegen | wusste lag | hat gewusst hat gelegen | i-u-u ie-a-e |
beschlieBen bieten entschlieBen erziehen fliegen fließen frieren riechen schieben verbieten verlieren ziehen | beschloss bot bot entschloss erzog flog floss fror roch schob verbot verlor zog | hat beschlossen hat geboten hat entschlossen hat erzogen ist geflogen ist geflossen hat gefroren hat gerochen hat geschoben hat verboten hat verloren hat/ist gezogen | ie-o-o ie-o-o ie-o-o ie-o-o ie-o-o ie-o-o ie-o-o ie-o-o ie-o-o ie-o-o ie-o-o ie-o-o |
kommen tun rufen | kam tat rief | ist gekommen hat getan hat gerufen | o-a-o u-a-a u-ie-u |
betrugen lugen | betrog log | hat betrogen hat gelogen | u-o-o u-o-o |
Bài viết cùng chuyên mục
TỔNG QUAN VỀ LƯƠNG ĐIỀU DƯỠNG Ở ĐỨC MỚI NHẤT NĂM 2023
Điều dưỡng là một trong những ngành nghề HOT nhất tại Đức. Vậy lương điều dưỡng ở Đức bao nhiêu mà hấp dẫn đến vậy? Hãy cùng Greenway tìm hiểu thông tin này trong bài viết dưới đây để có thông tin chính xác nhất. Đồng thời cập nhật về điều kiện và cách tăng mức lương […]
TÌM HIỂU VỀ BẢN ĐỒ NƯỚC ĐỨC MỚI NHẤT 2023
Tìm hiểu và khám phá về bản đồ nước Đức sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức phong phú về quốc gia này. Đồng thời, đây cũng là quá trình hiệu quả để bạn nắm bắt rõ hơn các thông tin quan trọng về vị trí của Đức trên bản đồ thế giới, biểu […]
ĐỒNG TIỀN ĐỨC GỌI LÀ GÌ? CÁC MỆNH GIÁ TIỀN ĐỨC HIỆN NAY
Các quốc gia đều có những loại tiền tệ riêng biệt, tại Đức cũng vậy. Đồng tiền không chỉ là một trong các yếu tố quan trọng liên hệ trực tiếp tới nền kinh tế, văn hoá và đời sống người dân mà còn là đặc trưng của từng quốc gia trên thế giới. Nếu […]
NƯỚC ĐỨC CÓ BAO NHIÊU BANG? CÁC BANG Ở ĐỨC HIỆN NAY
Nước Đức có bao nhiêu bang? Việc nắm rõ các bang của Đức sẽ giúp bạn hiểu hơn về quốc gia này khi sang đây sinh sống và học tập. Cùng Greenway khám phá từng bang ở Đức để lựa chọn điểm đến phù hợp và tốt nhất với bản thân nhé. Baden-Württemberg • Diện […]
NƯỚC ĐỨC NỔI TIẾNG VỀ CÁI GÌ VÀ 10 ĐIÊU ĐẶC SẮC NHẤT
Đức nổi tiếng về cái gì ngoài bóng đá và xe hơi? Chắc hẳn bạn đã nghe nhiều về các địa điểm du lịch, lễ hội bia, món ăn ngon ở Đức nhưng chưa hiểu rõ hết về những điều thú vị và hấp dẫn tại quốc gia này. Để nhanh chóng thích nghi khi […]
10 review du học nghề tại Đức của cựu du học sinh người Việt Nam
10 review du học nghề tại Đức của cựu du học sinh trường Technische Hochschule Deggendorf năm 2014. Bất kì ai khi đi du học nước ngoài đều tìm hiểu kinh nghiệm những người đi trước. Vậy bạn cần những kinh nghiệm du học nghề ở Đức gì? Để không bỡ ngỡ khi bước sang một môi […]